Có 2 kết quả:

地头 dì tóu ㄉㄧˋ ㄊㄡˊ地頭 dì tóu ㄉㄧˋ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) place
(2) locality
(3) edge of a field
(4) lower margin of a page

Bình luận 0