Có 2 kết quả:
地头 dì tóu ㄉㄧˋ ㄊㄡˊ • 地頭 dì tóu ㄉㄧˋ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) place
(2) locality
(3) edge of a field
(4) lower margin of a page
(2) locality
(3) edge of a field
(4) lower margin of a page
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) place
(2) locality
(3) edge of a field
(4) lower margin of a page
(2) locality
(3) edge of a field
(4) lower margin of a page
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0